Có 2 kết quả:
超負荷 chāo fù hè ㄔㄠ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ • 超负荷 chāo fù hè ㄔㄠ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excess load
(2) an overload
(3) overloaded
(2) an overload
(3) overloaded
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excess load
(2) an overload
(3) overloaded
(2) an overload
(3) overloaded
Bình luận 0